 Vestfrost BKS 385 B58 W
tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập; 60.00x59.50x186.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKS 385 B58 W kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 397.00 nhãn hiệu: Vestfrost số lượng cửa: 2 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost SLC 125
tủ rượu;vị trí tủ lạnh: độc lập; 60.00x45.00x85.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost SLC 125 kiểm tra lại
số lượng máy ảnh: 1 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ rượu điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 120.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 1 nhiệt độ tủ rượu: đơn nhiệt độ bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 45.00 chiều cao (cm): 85.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 X
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 X kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 285 W
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x60.00x156.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 285 W kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 286.00 thể tích ngăn lạnh (l): 197.00 thể tích ngăn đông (l): 89.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 12 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 156.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Green
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Green kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Yellow
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Yellow kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Black
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Black kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Blue
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Blue kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Brown
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Brown kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Red
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Red kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 420 E58 Gold
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 420 E58 Gold kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 397.00 thể tích ngăn lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn đông (l): 86.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 356 B58 Black
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x186.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Black kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 13 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 356 B58 Green
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x186.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Green kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 13 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 356 B58 Al
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x186.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 Al kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 13 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost BKF 356 B58 H
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x59.50x186.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost BKF 356 B58 H kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp B tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 358.00 thể tích ngăn lạnh (l): 270.00 thể tích ngăn đông (l): 88.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -18 kho lạnh tự trị (giờ): 13 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 59.50 chiều cao (cm): 186.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost VD 140 RW
tủ lạnh không có tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập; 48.00x56.00x84.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost VD 140 RW kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 1 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ lạnh không có tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 82.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 1 bề rộng (cm): 48.00 chiều sâu (cm): 56.00 chiều cao (cm): 84.00 trọng lượng (kg): 25.80
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost VF 345 BE
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: hàng đầu; 60.00x64.00x175.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost VF 345 BE kiểm tra lại
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 280.00 chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 311.00 thể tích ngăn lạnh (l): 241.00 thể tích ngăn đông (l): 70.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ đông: làm bằng tay phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 4.00 kho lạnh tự trị (giờ): 19 mức độ ồn (dB): 42 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 64.00 chiều cao (cm): 175.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost CFS 344 W
tủ đông cái tủ;vị trí tủ lạnh: độc lập; 60.00x60.00x185.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost CFS 344 W kiểm tra lại
bảo vệ trẻ em
chất làm lạnh: R600a (isobutane) số lượng máy ảnh: 1 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ đông cái tủ điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 310.00 nhãn hiệu: Vestfrost số lượng cửa: 1 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng mức độ ồn (dB): 39 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00 trọng lượng (kg): 85.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost SB 506
tủ đông ngực;vị trí tủ lạnh: độc lập; 85.00x65.00x156.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost SB 506 kiểm tra lại
bảo vệ trẻ em
số lượng máy ảnh: 1 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ đông ngực tổng khối lượng tủ lạnh (l): 386.00 thể tích ngăn đông (l): 386.00 nhãn hiệu: Vestfrost số lượng cửa: 1 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ, siêu đóng băng bề rộng (cm): 85.00 chiều sâu (cm): 65.00 chiều cao (cm): 156.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost FZ 395 W
tủ rượu;vị trí tủ lạnh: độc lập; 60.00x60.00x185.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost FZ 395 W kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa bảo vệ trẻ em
số lượng máy ảnh: 1 số lượng máy nén: 1 loại tủ lạnh: tủ rượu điều khiển: điện tử tổng khối lượng tủ lạnh (l): 365.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 1 thể tích tủ rượu (chai): 194 tùy chọn bổ sung: hiển thị nhiệt độ nhiệt độ tủ rượu: đa nhiệt độ bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 185.00
thông tin chi tiết
|
 Vestfrost SZ 350 M ES
tủ lạnh tủ đông;vị trí tủ lạnh: độc lập;vị trí tủ đông: chổ thấp; 60.00x60.00x201.00 cm
|
tốt nhất Tủ lạnh Vestfrost SZ 350 M ES kiểm tra lại
khả năng thay đổi vị trí của cửa
lớp hiệu quả năng lượng: lớp A tiêu thụ năng lượng (kWh/năm): 0.00 số lượng máy ảnh: 2 số lượng máy nén: 2 loại tủ lạnh: tủ lạnh tủ đông điều khiển: cơ điện tổng khối lượng tủ lạnh (l): 350.00 thể tích ngăn lạnh (l): 249.00 thể tích ngăn đông (l): 101.00 nhãn hiệu: Vestfrost phương pháp rã đông tủ lạnh: hệ thống nhỏ giọt số lượng cửa: 2 sức mạnh đóng băng (kg/ngày): 15.00 nhiệt độ tối thiểu trong ngăn đông lạnh (C): -24 kho lạnh tự trị (giờ): 14 tùy chọn bổ sung: siêu đóng băng mức độ ồn (dB): 39 bề rộng (cm): 60.00 chiều sâu (cm): 60.00 chiều cao (cm): 201.00
thông tin chi tiết
|